Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pinto


noun
a spotted or calico horse or pony
Hypernyms:
horse, Equus caballus

Related search result for "pinto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.