Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
piquet


noun
1. a card game for two players using a reduced pack of 32 cards
Hypernyms:
card game, cards
2. a form of military punishment used by the British in the late 17th century in which a soldier was forced to stand on one foot on a pointed stake
Syn:
picket
Hypernyms:
torture, torturing

Related search result for "piquet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.