Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plain sailing


noun
easy unobstructed progress
- after we solved that problem the rest was plain sailing
Syn:
clear sailing, easy going
Hypernyms:
progress, progression, procession, advance, advancement,
forward motion, onward motion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plain sailing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.