Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plaster bandage


noun
bandage consisting of a firm covering (often made of plaster of Paris) that immobilizes broken bones while they heal
Syn:
cast, plaster cast
Hypernyms:
bandage, patch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.