Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plateau


noun
a relatively flat highland
Syn:
tableland
Hypernyms:
highland, upland
Hyponyms:
mesa, table, terrace, bench
Instance Hyponyms:
Laurentian Plateau, Laurentian Highlands, Canadian Shield, Ardennes, Nejd,
Najd, Guiana Highlands, Cambrian Mountains, Colorado Plateau, Llano Estacado, Massif Central

Related search result for "plateau"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.