Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plenum


noun
1. a meeting of a legislative body at which all members are present
- the plenum will vote on all tax increases
Derivationally related forms:
plenary
Hypernyms:
meeting, group meeting
2. an enclosed space in which the air pressure is higher than outside
Hypernyms:
enclosure

Related search result for "plenum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.