Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plutonium



noun
a solid silvery grey radioactive transuranic element whose atoms can be split when bombarded with neutrons;
found in minute quantities in uranium ores but is usually synthesized in nuclear reactors;
13 isotopes are known with the most important being plutonium 239
Syn:
Pu, atomic number 94
Hypernyms:
chemical element, element
Hyponyms:
plutonium 239

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plutonium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.