Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
poesy


noun
literature in metrical form
Syn:
poetry, verse
Derivationally related forms:
verse (for: verse), versify (for: verse), poetical (for: poetry)
Members of this Topic:
darkling, stilly, scrivened, lyric, sweetly,
sweet, hush, stillness, still, dolor, dolour,
Erin, relyric, rhyme, rime, tag, alliterate,
verse, versify, poetize, poetise, metrify, spondaize,
spondaise, elegize, elegise, sonnet, scan
Hypernyms:
writing style, literary genre, genre
Hyponyms:
epos, heroic poetry, epic poetry

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poesy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.