Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
poetiser


noun
a writer who composes rhymes;
a maker of poor verses (usually used as terms of contempt for minor or inferior poets)
Syn:
rhymer, rhymester, versifier, poetizer
Derivationally related forms:
poetise, poetize (for: poetizer), versify (for: versifier), rhyme (for: rhymester), rhyme (for: rhymer)
Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.