Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polar front


noun
the front of an advancing mass of colder air
Syn:
cold front
Hypernyms:
front
Hyponyms:
squall line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.