Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pollucite


noun
a rare mineral that is an important source of cesium
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
cesium, caesium, Cs, atomic number 55, rubidium,
Rb, atomic number 37


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.