Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polyglot


I - noun
a person who speaks more than one language
Syn:
linguist
Derivationally related forms:
linguistic (for: linguist)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
bilingual, bilingualist, translator, transcriber
Instance Hyponyms:
Greenberg, Joseph Greenberg, Harris, Zellig Harris, Zellig Sabbatai Harris

II - adjective
having a command of or composed in many languages
- a polyglot traveler
- a polyglot Bible contains versions in different languages
Similar to:
multilingual


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.