Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
popularizer


noun
someone who makes attractive to the general public
Syn:
populariser, vulgarizer, vulgariser
Derivationally related forms:
vulgarise (for: vulgariser), vulgarize (for: vulgarizer), popularise (for: populariser), popularize
Hypernyms:
communicator

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.