Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
portacaval shunt


noun
shunt that is created surgically between the portal vein and the inferior vena cava so that blood from the abdominal organs can bypass the liver
Hypernyms:
shunt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.