Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
porthole



noun
1. a window in a ship or airplane
Hypernyms:
window
Part Holonyms:
ship, fuselage
Part Meronyms:
deadlight
2. an opening (in a wall or ship or armored vehicle) for firing through
Syn:
port, embrasure
Topics:
ship
Hypernyms:
opening

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "porthole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.