Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
post office



noun
1. (Freq. 3)
Syn:
local post office
Hypernyms:
branch, subdivision, arm
Part Meronyms:
general delivery, poste restante
2. a children's game in which kisses are exchanged for pretended letters
Hypernyms:
child's game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.