Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
postage stamp


noun
a small adhesive token stuck on a letter or package to indicate that that postal fees have been paid
Syn:
postage, stamp
Derivationally related forms:
stamp (for: stamp), post (for: postage)
Hypernyms:
token, item

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "postage stamp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.