Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
potassium cyanide


noun
a poisonous salt (KCN) used in electroplating and in photography
Hypernyms:
cyanide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.