Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
power line



noun
cable used to distribute electricity
Syn:
power cable
Hypernyms:
cable, line, transmission line
Part Holonyms:
power system, power grid, grid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.