Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
precautional


adjective
taken in advance to protect against possible danger or failure
- gave precautionary advice
- I would take precautionary steps to keep him away
Syn:
precautionary
Similar to:
preventive, preventative
Derivationally related forms:
precaution (for: precautionary)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.