Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
predicament


noun
a situation from which extrication is difficult especially an unpleasant or trying one (Freq. 1)
- finds himself in a most awkward predicament
- the woeful plight of homeless people
Syn:
quandary, plight
Hypernyms:
difficulty
Hyponyms:
care, corner, box, hot water

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "predicament"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.