Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prehistoric culture


noun
the time during the development of human culture before the appearance of the written word
Syn:
prehistory
Derivationally related forms:
prehistoric (for: prehistory)
Hypernyms:
time period, period of time, period
Part Meronyms:
Bronze Age, Iron Age, Stone Age, ice age, glacial period, glacial epoch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.