Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prerequisite


I - noun
something that is required in advance (Freq. 1)
- Latin was a prerequisite for admission
Syn:
requirement
Hypernyms:
duty, responsibility, obligation
Hyponyms:
precondition, academic requirement, essential condition, sine qua non

II - adjective
required as a prior condition or course of study
Similar to:
obligatory

Related search result for "prerequisite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.