Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
presidential


adjective
1. relating to a president or presidency (Freq. 8)
- presidential aides
- presidential veto
Pertains to noun:
president
Derivationally related forms:
President, presidency, president
2. befitting a president
- criticized the candidate for not looking presidential
Ant:
unpresidential
See Also:
statesmanlike, statesmanly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.