Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
press conference


noun
a conference at which press and tv reporters ask questions of a politician or other celebrity (Freq. 1)
Syn:
news conference
Hypernyms:
conference, group discussion
Hyponyms:
backgrounder

Related search result for "press conference"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.