Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pretor


noun
an annually elected magistrate of the ancient Roman Republic
Syn:
praetor
Derivationally related forms:
pretorian, pretorial (for: praetor), praetorial (for: praetor), pretorian (for: praetor), praetorian (for: praetor), praetorship (for: praetor)
Hypernyms:
judge, justice, jurist

Related search result for "pretor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.