Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pricy


adjective
having a high price
- costly jewelry
- high-priced merchandise
- much too dear for my pocketbook
- a pricey restaurant
Syn:
costly, dear, high-priced, pricey
Similar to:
expensive
Derivationally related forms:
price, price (for: pricey), dearness (for: dear), cost (for: costly), costliness (for: costly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.