Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
priestlike


adjective
befitting or characteristic of a priest or the priesthood
- priestly dedication to the people of his parish
Syn:
priestly
Ant:
unpriestly (for: priestly)
Derivationally related forms:
priest (for: priestly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.