Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prison camp


noun
1. a camp for prisoners of war (Freq. 1)
Syn:
internment camp, prisoner of war camp, POW camp
Hypernyms:
camp
Hyponyms:
gulag
2. a camp for trustworthy prisoners employed in government projects
Syn:
work camp, prison farm
Hypernyms:
camp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.