Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
privily


adverb
confidentially or in secret
- told her friend privily that she was planning to be married
Usage Domain:
archaism, archaicism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.