Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
probationer


noun
1. a nurse in training who is undergoing a trial period
Syn:
student nurse
Hypernyms:
nurse
2. someone released on probation or on parole
Syn:
parolee
Derivationally related forms:
parole (for: parolee)
Hypernyms:
criminal, felon, crook, outlaw, malefactor

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "probationer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.