Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
procurator


noun
1. a person authorized to act for another
Syn:
proxy, placeholder
Hypernyms:
agent
2. (ancient Rome) someone employed by the Roman Emperor to manage finance and taxes
Topics:
antiquity
Regions:
Rome, Roma, Eternal City, Italian capital, capital of Italy
Hypernyms:
bureaucrat, administrative official
Hyponyms:
Pilate, Pontius Pilate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "procurator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.