Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
professing


noun
an open avowal (true or false) of some belief or opinion
- a profession of disagreement
Syn:
profession
Derivationally related forms:
profess, profess (for: profession)
Hypernyms:
avowal, avouchment, affirmation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.