Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
promiscuity


noun
indulging in promiscuous (casual and indiscriminate) sexual relations
Syn:
promiscuousness, sleeping around
Derivationally related forms:
promiscuous (for: promiscuousness), promiscuous
Hypernyms:
sexual activity, sexual practice, sex, sex activity
Hyponyms:
one-night stand

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.