Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
promisor


noun
a person who makes a promise
Syn:
promiser
Derivationally related forms:
promise, promise (for: promiser)
Hypernyms:
communicator
Hyponyms:
vower

Related search result for "promisor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.