Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
proprioceptor


noun
special nerve endings in the muscles and tendons and other organs that respond to stimuli regarding the position and movement of the body
Hypernyms:
nerve ending, nerve end


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.