Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prorate


verb
1. make a proportional settlement or distribution
Derivationally related forms:
proration
Hypernyms:
settle
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. divide or assess proportionally
- The rent was prorated for the rest of the month
Derivationally related forms:
proration
Hypernyms:
calculate, cipher, cypher, compute, work out,
reckon, figure
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.