Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
proscenium


noun
1. the part of a modern theater stage between the curtain and the orchestra (i.e., in front of the curtain)
Syn:
apron, forestage
Hypernyms:
stage
Part Holonyms:
theater stage, theatre stage
Part Meronyms:
footlights, prompt box, prompter's box
2. the wall that separates the stage from the auditorium in a modern theater
Syn:
proscenium wall
Hypernyms:
wall
Part Holonyms:
theater stage, theatre stage
Part Meronyms:
proscenium arch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proscenium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.