Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prospicience


noun
seeing ahead;
knowing in advance;
foreseeing
Syn:
prevision, foresight, farsightedness
Derivationally related forms:
prospicient, farsighted (for: farsightedness), previse (for: prevision)
Hypernyms:
knowing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.