Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prototype


noun
a standard or typical example (Freq. 2)
- he is the prototype of good breeding
- he provided America with an image of the good father
Syn:
paradigm, epitome, image
Derivationally related forms:
epitomize (for: epitome), epitomise (for: epitome), paradigmatic (for: paradigm), prototypic, prototypical, prototypal
Hypernyms:
model, example
Hyponyms:
concentrate, imago

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.