Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
provisional


adjective
under terms not final or fully worked out or agreed upon (Freq. 3)
- probationary employees
- a provisional government
- just a tentative schedule
Syn:
probationary, provisionary, tentative
Similar to:
conditional
Derivationally related forms:
provision (for: provisionary), probation (for: probationary)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "provisional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.