Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
provisioner


noun
a supplier of victuals or supplies to an army
Syn:
sutler, victualer, victualler
Derivationally related forms:
provision, victual (for: victualler), victual (for: victualer)
Hypernyms:
supplier, provider

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.