Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
provoking


adjective
causing or tending to cause anger or resentment
- a provoking delay at the airport
Syn:
agitative, agitating
Similar to:
provocative
Derivationally related forms:
agitate (for: agitative)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "provoking"
  • Words contain "provoking" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nực cười khích

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.