Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
publishing house


noun
a firm in the publishing business
Syn:
publisher, publishing firm, publishing company
Derivationally related forms:
publish (for: publisher)
Hypernyms:
firm, house, business firm
Hyponyms:
newspaper, paper, newspaper publisher, magazine, magazine publisher

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "publishing house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.