Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pummel


verb
strike, usually with the fist (Freq. 1)
- The pedestrians pummeled the demonstrators
Syn:
pommel, biff
Derivationally related forms:
biff (for: biff)
Hypernyms:
hit
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- The fighter managed to pummel his opponent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pummel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.