Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pun


I - noun
a humorous play on words (Freq. 1)
- I do it for the pun of it
- his constant punning irritated her
Syn:
punning, wordplay, paronomasia
Derivationally related forms:
pun (for: punning), punster
Hypernyms:
fun, play, sport

II - verb
make a play on words
- Japanese like to pun--their language is well suited to punning
Derivationally related forms:
punning
Hypernyms:
joke, jest
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.