Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pupa


noun
an insect in the inactive stage of development (when it is not feeding) intermediate between larva and adult
Derivationally related forms:
pupal, pupate
Hypernyms:
insect
Hyponyms:
chrysalis

Related search result for "pupa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.