Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
put to sleep


verb
1. help someone go to bed (Freq. 1)
- Mother put the baby to sleep
Hypernyms:
put
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
2. kill gently, as with an injection
- the cat was very ill and we had to put it to sleep
Syn:
put away
Hypernyms:
kill
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.