Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quarter day


noun
a Christian holy day;
one of four specified days when certain payments are due
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
Christian holy day
Hyponyms:
Martinmas, St Martin's Day, 11 November, Annunciation, Lady Day,
Annunciation Day, March 25, Michaelmas, Michaelmas Day, September 29, Candlemas,
Candlemas Day, Feb 2, Lammas, Lammas Day, August 1, Christmas,
Christmas Day, Xmas, Dec 25, Midsummer Day, Midsummer's Day, St John's Day,
June 24, Pentecost, Whitsunday


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.