Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quartile


noun
(statistics) any of three points that divide an ordered distribution into four parts each containing one quarter of the scores
Topics:
statistics
Hypernyms:
mark, grade, score


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.